4
Johan MARTENSSON

Full Name: Johan Mårtensson

Tên áo: MARTENSSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Feb 16, 1989)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 76

CLB: Degerfors IF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Flair
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2023Degerfors IF78
Jul 7, 2023Degerfors IF78
Feb 9, 2022Panetolikos78
Nov 3, 2020Orebro SK78
Sep 23, 2019Orebro SK78

Degerfors IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Nikola DjurdjicNikola DjurdjicF(C)3875
4
Johan MartenssonJohan MartenssonDM,TV(C)3578
Luc KassiLuc KassiTV(C),AM(PTC)3075
7
Sebastian OhlssonSebastian OhlssonDM,TV(C)3177
Christos GraviusChristos GraviusDM,TV(C)2777
Carlos MorosCarlos MorosHV(C)3177
30
Bernardo MorgadoBernardo MorgadoHV,DM(C)2670
Wille JakobssonWille JakobssonGK2270
22
Justin SalmonJustin SalmonDM,TV,AM(C)2574
10
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
Filip JärlesandFilip JärlesandGK2065
Adi FisicAdi FisicF(C)2065
3
Abdelkarim Mammar ChaoucheAbdelkarim Mammar ChaoucheHV(TC),DM,TV(T)2875
25
Jonas OlssonJonas OlssonGK3075
23
Alexander Hedén LindskogAlexander Hedén LindskogHV(C)2065
Jamie BichisJamie BichisAM(PT),F(PTC)2065
17
Carl LjungbergCarl LjungbergTV,AM(C)2065
21
Elias PihlstromElias PihlstromAM,F(PT)1870