Full Name: Daniel Mullen
Tên áo: MULLEN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Oct 26, 1989)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Campbelltown City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Campbelltown City | 70 |
May 12, 2023 | Wellington Phoenix | 70 |
May 12, 2023 | Wellington Phoenix | 70 |
Mar 1, 2019 | Wellington Phoenix | 70 |
Mar 1, 2019 | Wellington Phoenix | 70 |
Feb 20, 2019 | Wellington Phoenix | 78 |
Aug 20, 2017 | Wellington Phoenix | 78 |
Feb 2, 2015 | Newcastle Jets | 78 |
Feb 2, 2015 | Newcastle Jets | 78 |
Feb 2, 2014 | Western Sydney Wanderers | 78 |
Nov 11, 2013 | Dalian Professional | 78 |
Jun 9, 2013 | Dalian Professional | 78 |
Mar 1, 2013 | Dalian Professional đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 78 |
Jul 3, 2012 | Dalian Professional | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Mullen | HV(PC) | 35 | 70 | |||
Marc Marino | F(C) | 28 | 65 | |||
Alex Mullen | TV(C) | 32 | 65 | |||
Joshua Barresi | AM(C) | 30 | 68 | |||
Joshua Mori | F(C) | 27 | 65 | |||
Luis Lawrie-Lattanzio | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
Shogo Yoshikawa | TV,AM(PT) | 29 | 73 |