Full Name: Shogo Yoshikawa
Tên áo: YOSHIKAWA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Apr 8, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Campbelltown City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Campbelltown City | 73 |
Mar 1, 2023 | FK Banga | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Daniel Mullen | HV(PC) | 35 | 70 | ||
![]() | Marc Marino | F(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Alex Mullen | TV(C) | 32 | 65 | ||
![]() | Joshua Barresi | AM(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Joshua Mori | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Luis Lawrie-Lattanzio | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
![]() | Shogo Yoshikawa | TV,AM(PT) | 29 | 73 |