Full Name: Hayk Ishkhanyan
Tên áo: ISHKHANYAN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jun 24, 1989)
Quốc gia: Armenia
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 55
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2025 | BKMA Yerevan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Arman Nersesyan | GK | 23 | 70 | |
6 | ![]() | Argishti Petrosyan | HV(PC),DM(C) | 32 | 72 | |
14 | ![]() | Ruben Abrahamyan | HV,DM(PT) | 21 | 67 | |
7 | ![]() | Daniel Aghbalyan | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | |
45 | ![]() | Davit Hakobyan | AM,F(T) | 19 | 63 | |
20 | ![]() | Arayik Eloyan | AM(P),F(PC) | 21 | 68 | |
21 | ![]() | Narek Hovhannisyan | AM(TC) | 18 | 65 |