Full Name: Jetmir Sefa
Tên áo: SEFA
Vị trí: TV(PTC),AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 30, 1987)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC),AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2019 | Dinamo Tirana | 78 |
Apr 18, 2019 | Dinamo Tirana | 78 |
Sep 4, 2015 | KF Vllaznia | 78 |
Jan 19, 2015 | KF Tirana | 78 |
Jun 11, 2014 | KF Laçi | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asion Daja | AM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Eni Imami | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
Dorian Kërçiku | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 76 | |||
9 | Faife Reginaldo | F(C) | 33 | 79 | ||
47 | Quintanilha Lorran | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
64 | Fatjon Andoni | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Luca Crosta | GK | 26 | 76 | ||
8 | Veton Tusha | F(C) | 21 | 72 | ||
10 | Denisson Silva | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
98 | Oresti Kasmollari | DM(C) | 18 | 63 | ||
Albion Marku | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |