Full Name: Javier Marcelo Gandolfi

Tên áo: GANDOLFI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 44 (Dec 5, 1980)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2020CA Talleres80
Jun 11, 2020CA Talleres80
Jun 5, 2020CA Talleres81
May 25, 2019CA Talleres81
Jan 15, 2019CA Talleres82
Jan 10, 2019CA Talleres83
Nov 25, 2018CA Talleres83
Jun 28, 2016CA Talleres84
Jan 15, 2016Club Tijuana84
Nov 8, 2013Club Tijuana85
Nov 1, 2013Club Tijuana84
Feb 9, 2012Club Tijuana84
Apr 19, 2011Chiapas FC đang được đem cho mượn: Club Tijuana84
Oct 15, 2010Chiapas FC đang được đem cho mượn: Club Tijuana85
Oct 15, 2010Chiapas FC đang được đem cho mượn: Club Tijuana85

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3584
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3385
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
1
Javier BurraiJavier BurraiGK3482
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2782
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3286
7
Nahuel BustosNahuel BustosAM,F(C)2685
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3084
27
Juan PortillaJuan PortillaDM,TV(C)2684
77
Jhonatan RickJhonatan RickAM,F(PT)2581
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2583
23
Matías Esquivel
Mamelodi Sundowns
DM(C),TV,AM(PC)2580
Gonzalo ÁlvezGonzalo ÁlvezAM,F(PTC)2176
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2583
Carlos VillalbaCarlos VillalbaDM,TV(C)2680
20
Augusto SchottAugusto SchottHV,DM(P)2578
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(PTC)2480
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV(TC),DM(C)2485
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV,DM(P)2986
8
Matías Galarza FondaMatías Galarza FondaDM,TV,AM(C)2280
5
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2285
2
Kevin MantillaKevin MantillaHV(C)2180
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2580
Cristian LudueñaCristian LudueñaTV(C)2268
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV(C)2782
17
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2083
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)2070
Sebastián ZeballosSebastián ZeballosAM(PT)2372
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873