8
Simon DAWKINS

Full Name: Simon Jonathan Dawkins

Tên áo: DAWKINS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Dec 1, 1987)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Monterey Bay FC75
Mar 19, 2023Monterey Bay FC75
Sep 8, 2022Monterey Bay FC75
Mar 17, 2022Monterey Bay FC76
Feb 22, 2020Ipswich Town76
May 20, 2019Ipswich Town78
Feb 17, 2019Ipswich Town78
Feb 13, 2019Ipswich Town80
Jan 10, 2019Ipswich Town80
Apr 9, 2018San Jose Earthquakes80
Mar 11, 2018San Jose Earthquakes83
Jun 29, 2016San Jose Earthquakes83
Jan 7, 2016San Jose Earthquakes83
Jun 3, 2014Derby County83
Apr 30, 2014Derby County83

Monterey Bay FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alex DixonAlex DixonAM(PT),F(PTC)3575
5
Carlos GuzmánCarlos GuzmánHV(PTC),DM(PT)3078
6
Wesley Fonguck
Ebbsfleet United
DM,TV(C)2768
31
Luke IvanovicLuke IvanovicAM(PT),F(PTC)2473
8
Ethan BryantEthan BryantAM(PTC)2372
2
Nico GordonNico GordonHV(C)2275
17
Luther ArchimèdeLuther ArchimèdeF(C)2570
9
Adam LarssonAdam LarssonAM(PT),F(PTC)2576
Sami GuediriSami GuediriHV,DM(T)2774
16
Diego GutiérrezDiego GutiérrezF(C)2673
3
Jacob MuirJacob MuirHV,DM,TV(C)2372
20
Ilijah PaulIlijah PaulAM(PT),F(PTC)2265
11
Mayele MalangoMayele MalangoAM(PT),F(PTC)2870
25
Dallas OdleDallas OdleGK2365