Full Name: Julien Cetout
Tên áo: CETOUT
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Jan 2, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2022 | US Mondorf-les-Bains | 79 |
Feb 28, 2022 | US Mondorf-les-Bains | 79 |
Feb 26, 2021 | AS Béziers | 79 |
Aug 26, 2020 | AS Béziers | 80 |
Jan 16, 2019 | AS Béziers | 82 |
Sep 5, 2018 | Hapoel Beer Sheva | 82 |
Aug 31, 2018 | Hapoel Beer Sheva | 83 |
Sep 23, 2015 | AS Nancy Lorraine | 83 |
Aug 22, 2014 | AS Nancy Lorraine | 83 |
Jul 14, 2014 | Tours FC | 83 |
Dec 24, 2013 | Tours FC | 83 |
Aug 2, 2012 | Tours FC | 83 |
Aug 2, 2012 | Tours FC | 82 |
Oct 18, 2010 | Tours FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alhassane Keita | F(C) | 32 | 75 | |
27 | ![]() | Dwayn Holter | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
4 | ![]() | Pedro Costinha | HV(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Loïc Baal | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
11 | ![]() | Lilian Fournier | TV(C) | 26 | 70 | |
66 | ![]() | Cédric Steinmetz | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | |
8 | ![]() | Alexis Bourigeaud | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 | |
15 | ![]() | Oumar Gassama | F(C) | 27 | 74 | |
24 | ![]() | Thierno Millimono | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 |