Full Name: David Vandenbroeck
Tên áo: VANDENBROECK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Jul 12, 1985)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2020 | FC Wiltz 71 | 80 |
Aug 29, 2020 | FC Wiltz 71 | 80 |
Mar 20, 2018 | FC Differdange 03 | 80 |
Jan 15, 2016 | FC Differdange 03 | 80 |
Jun 22, 2014 | OH Leuven | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 33 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 23 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 |