Full Name: Kevin Großkreutz
Tên áo: GROSSKREUTZ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 35 (Jul 19, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Oct 20, 2020 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Jul 10, 2018 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Jul 5, 2018 | KFC Uerdingen 05 | 83 |
Oct 30, 2017 | SV Darmstadt 98 | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Blum | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
6 | Kai Bastian Evers | HV(P) | 33 | 76 | ||
27 | Robin Udegbe | GK | 33 | 75 | ||
8 | Florian Abel | DM,AM(C),TV(PC) | 34 | 73 | ||
15 | Maik Odenthal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 75 | ||
9 | Gianluca Rizzo | F(C) | 27 | 75 | ||
2 | Pepijn Schlosser | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
24 | Justin Klein | HV,DM,TV(P) | 28 | 68 | ||
31 | Leonel Kadiata | HV(PC),DM(P) | 30 | 63 | ||
8 | Daniel Francis | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 65 |