Full Name: Kevin Großkreutz

Tên áo: GROSSKREUTZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Jul 19, 1988)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Quyết liệt
Stamina
Cần cù
Tốc độ
Điều khiển
Sức mạnh
Movement
Chọn vị trí
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2020KFC Uerdingen 0582
Oct 20, 2020KFC Uerdingen 0582
Jul 10, 2018KFC Uerdingen 0582
Jul 5, 2018KFC Uerdingen 0583
Oct 30, 2017SV Darmstadt 9883
Oct 25, 2017SV Darmstadt 9885
Apr 11, 2017SV Darmstadt 9885
Mar 9, 2017VfB Stuttgart85
Mar 3, 2017VfB Stuttgart86
Nov 29, 2016VfB Stuttgart86
Jul 20, 2016VfB Stuttgart88
May 18, 2016VfB Stuttgart88
May 12, 2016VfB Stuttgart90
Jan 6, 2016VfB Stuttgart90
Sep 2, 2015Galatasaray SK90

KFC Uerdingen 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Michael BlumMichael BlumTV,AM(PT)3673
6
Kai Bastian EversKai Bastian EversHV(P)3476
27
Robin UdegbeRobin UdegbeGK3375
8
Florian AbelFlorian AbelDM,AM(C),TV(PC)3573
15
Maik OdenthalMaik OdenthalHV,DM,TV(T),AM(PT)3275
9
Gianluca RizzoGianluca RizzoF(C)2875
30
Hamadi al GhaddiouiHamadi al GhaddiouiF(C)3477
2
Pepijn SchlosserPepijn SchlosserHV,DM,TV(P)2773
8
Ben KlefischBen KlefischDM,TV(C)2170
24
Justin KleinJustin KleinHV,DM,TV(P)2968
31
Leonel KadiataLeonel KadiataHV(PC),DM(P)3163
8
Daniel FrancisDaniel FrancisHV,DM,TV,AM(PT)2265
Rawley St. JohnRawley St. JohnAM(PTC)1967
2
Sisco Ngambia DzongaSisco Ngambia DzongaHV,DM,TV(PT)1965