Full Name: Hamadi Al Ghaddioui
Tên áo: AL GHADDIOUI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Sep 22, 1990)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 89
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2024 | SC Freiburg II | 77 |
Jan 15, 2024 | SC Freiburg II | 77 |
Jan 10, 2024 | SC Freiburg II | 78 |
Jun 30, 2023 | SC Freiburg II | 78 |
Jun 24, 2023 | SV Sandhausen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marc Hornschuh | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
8 | Patrick Lienhard | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
5 | Fabian Rüdlin | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||||
F(C) | 20 | 75 | ||||
Kimberly Ezekwem | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 76 | |||
31 | GK | 19 | 68 | |||
40 | GK | 21 | 74 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
TV,AM(C) | 20 | 65 | ||||
AM,F(PC) | 20 | 67 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
HV(C) | 21 | 72 | ||||
DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||||
AM(PTC) | 19 | 67 | ||||
3 | HV(C) | 19 | 68 | |||
42 | DM,TV(C) | 19 | 74 | |||
36 | Luka Nujić | GK | 23 | 63 | ||
17 | HV(PC) | 19 | 65 | |||
33 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
32 | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
37 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | |||
20 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
28 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |