Full Name: Gianluca Rizzo
Tên áo: RIZZO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Nov 6, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: KFC Uerdingen 05
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2024 | KFC Uerdingen 05 | 75 |
Mar 23, 2023 | KFC Uerdingen 05 | 75 |
Aug 1, 2021 | SV Straelen | 75 |
Dec 31, 2020 | Borussia Dortmund II | 75 |
Apr 6, 2018 | Borussia Dortmund II | 75 |
Aug 22, 2017 | FC Ingolstadt 04 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Blum | TV,AM(PT) | 36 | 73 | ||
6 | Kai Bastian Evers | HV(P) | 34 | 76 | ||
27 | Robin Udegbe | GK | 33 | 75 | ||
8 | Florian Abel | DM,AM(C),TV(PC) | 35 | 73 | ||
15 | Maik Odenthal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 75 | ||
9 | Gianluca Rizzo | F(C) | 28 | 75 | ||
2 | Pepijn Schlosser | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
8 | Ben Klefisch | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
24 | Justin Klein | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | ||
31 | Leonel Kadiata | HV(PC),DM(P) | 31 | 63 | ||
8 | Daniel Francis | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
Rawley St. John | AM(PTC) | 19 | 67 | |||
2 | Sisco Ngambia Dzonga | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 |