Full Name: Alexander Stolz
Tên áo: STOLZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Oct 13, 1983)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 88
CLB: giai nghệ
On Loan at: TSG Hoffenheim II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2020 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 75 |
Jul 13, 2020 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 75 |
Dec 17, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim | 75 |
May 28, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim | 75 |
Nov 28, 2018 | TSG 1899 Hoffenheim | 75 |
Dec 19, 2016 | TSG 1899 Hoffenheim | 75 |
May 19, 2016 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 75 |
Oct 11, 2013 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 77 |
Aug 12, 2012 | Karlsruher SC | 77 |
Jan 25, 2012 | Karlsruher SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | |
29 | ![]() | Hubert Mbuyi-Muamba | HV(C) | 21 | 70 | |
19 | ![]() | Daniel Labila | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |
22 | ![]() | Arian Llugiqi | AM,F(TC) | 22 | 72 | |
25 | ![]() | Aleksei Carnier | HV(C) | 21 | 67 | |
17 | ![]() | Noah König | HV(C) | 21 | 70 | |
24 | ![]() | Diren Dagdeviren | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
21 | ![]() | Lukas Mazagg | HV(TC) | 25 | 72 | |
![]() | Tiago Poller | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
20 | ![]() | Simon Kalambayi | F(C) | 20 | 73 | |
26 | ![]() | Ahmed Etri | AM,F(P) | 19 | 64 | |
14 | ![]() | Paul Hennrich | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |
5 | ![]() | Lars Strobl | HV(PC) | 19 | 67 | |
![]() | Blessing Makanda | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
3 | ![]() | Hennes Behrens | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |
11 | ![]() | Luka Djurić | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
56 | ![]() | Tim Philipp | GK | 19 | 65 | |
54 | ![]() | Luca Erlein | HV(PC) | 17 | 70 | |
![]() | Ayoube Amaimouni-Echghouyab | AM,F(PT) | 20 | 70 |