Full Name: René Gartler
Tên áo: GARTLER
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Oct 21, 1985)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2020 | FC Juniors OÖ | 78 |
Apr 10, 2020 | FC Juniors OÖ | 78 |
Apr 6, 2020 | FC Juniors OÖ | 80 |
May 7, 2019 | SKN St.Pölten | 80 |
Jul 25, 2018 | SKN St.Pölten | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
8 | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 20 | 73 |