Full Name: Petr Mach
Tên áo: MACH
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Mar 22, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2016 | ACS Mediaş | 75 |
Oct 29, 2016 | ACS Mediaş | 75 |
Oct 25, 2016 | ACS Mediaş | 77 |
Sep 30, 2014 | ACS Mediaş | 77 |
Apr 4, 2014 | ACS Mediaş | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ionuț Buzean | HV,DM(T) | 41 | 80 | |||
Cristian Balgiu | F(C) | 29 | 72 | |||
Bogdan Jica | HV(TC) | 23 | 68 | |||
98 | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
11 | Szilárd Magyari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Antonio Vlad | HV(C) | 23 | 63 | |||
Lucian Noian | F(C) | 19 | 65 | |||
Adrian Cirstean | F(C) | 33 | 67 | |||
11 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 20 | 68 | |||
HV,DM(PT) | 21 | 73 | ||||
HV(C) | 21 | 60 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 70 |