Full Name: Alexandru Ionuț Vodă
Tên áo: VODĂ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jul 22, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: ACS Mediaş
Squad Number: 98
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2024 | ACS Mediaş | 73 |
Feb 9, 2023 | FC U Craiova 1948 | 73 |
Jan 4, 2023 | FC U Craiova 1948 | 73 |
Oct 14, 2022 | CSC Selimbar | 73 |
Nov 30, 2021 | CSC Selimbar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Balgiu | F(C) | 30 | 72 | |||
77 | Octavian Ursu | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
Bogdan Jica | HV(TC) | 24 | 68 | |||
98 | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
Antonio Vlad | HV(C) | 23 | 63 | |||
Lucian Noian | F(C) | 19 | 65 | |||
Adrian Cirstean | F(C) | 33 | 67 | |||
Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 |