Full Name: Attila Horváth
Tên áo: HORVATH
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Dec 30, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2017 | Szeged 2011 | 75 |
Sep 25, 2017 | Szeged 2011 | 75 |
Jul 31, 2015 | FC Ajka | 75 |
Feb 21, 2015 | BFC Siófok | 75 |
Mar 23, 2014 | FC Ajka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 32 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |||
48 | Bence Bíró | F(C) | 25 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 23 | 65 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||||
19 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | |||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |