Full Name: Daniel Feruga
Tên áo: FERUGA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 1, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | GKS Jastrzebie | 73 |
Feb 4, 2022 | GKS Jastrzebie | 73 |
Aug 9, 2020 | GKS Jastrzebie | 73 |
Jul 2, 2019 | Bytovia Bytów | 73 |
Jan 18, 2019 | Olimpia Grudziadz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Szymon Matuszek | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Pawel Baranowski | HV(C) | 33 | 76 | ||
7 | Przemyslaw Lech | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
44 | Yevheniy Zakharchenko | HV(C) | 28 | 73 | ||
11 | Szymon Kiebzak | AM(PT) | 27 | 70 | ||
1 | Grzegorz Drazik | GK | 30 | 74 | ||
27 | Bartosz Boruń | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
84 | Jan Ziewiec | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
19 | Kacper Zych | F(C) | 21 | 71 | ||
13 | Jakub Iskra | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
12 | Jakub Trojanowski | GK | 22 | 65 | ||
99 | Wiktor Rusin | GK | 19 | 63 | ||
5 | AM,F(C) | 20 | 68 |