Full Name: Yevheniy Zakharchenko
Tên áo: ZAKHARCHENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 11, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | GKS Jastrzebie | 73 |
Aug 22, 2022 | GKS Jastrzebie | 73 |
Jun 14, 2022 | GKS Jastrzebie | 73 |
Apr 30, 2022 | FC Sumy | 73 |
Jul 13, 2019 | FC Sumy | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Pawel Baranowski | HV(C) | 34 | 76 | ||
11 | Szymon Kiebzak | AM(PT) | 27 | 70 | ||
20 | Oskar Paprzycki | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
7 | Maciej Sliwa | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
5 | Pawel Kucharczyk | HV(TC) | 27 | 70 | ||
1 | Grzegorz Drazik | GK | 31 | 74 | ||
26 | Jan Ziewiec | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
19 | Kacper Zych | F(C) | 22 | 71 | ||
24 | Jakub Iskra | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
22 | AM(PC) | 19 | 68 | |||
12 | Jakub Trojanowski | GK | 23 | 65 | ||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Wiktor Rusin | GK | 20 | 63 |