Full Name: José María Antón Samper
Tên áo: ANTON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 19, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2018 | SJK | 78 |
May 11, 2018 | SJK | 78 |
May 9, 2017 | SJK | 78 |
Oct 4, 2015 | CD Guijuelo | 78 |
Dec 14, 2014 | Újpest FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jaime Moreno | AM(T),F(TC) | 29 | 78 | ||
7 | Rasmus Karjalainen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
4 | HV(C) | 23 | 76 | |||
10 | Pyry Hannola | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
17 | Ville Tikkanen | HV(PC),DM(C) | 24 | 77 | ||
18 | Markus Arsalo | HV,DM(C) | 21 | 75 | ||
11 | AM,F(PTC) | 21 | 72 | |||
80 | Hemmo Riihimäki | GK | 20 | 74 | ||
19 | Tuomas Kaukua | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
1 | Roope Paunio | GK | 21 | 73 | ||
14 | Lauri Laine | AM,F(PT) | 18 | 73 | ||
2 | Babacar Fati | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | ||
6 | Ibrahim Cissé | HV(C) | 20 | 63 | ||
21 | Kingsley Ofori | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 74 | ||
Onni Hänninen | F(C) | 18 | 70 | |||
26 | Dario Naamo | HV,DM(PT) | 18 | 73 | ||
24 | Valentín Gasc | TV(C) | 23 | 75 | ||
44 | Fallou Ndiaye | HV(C) | 22 | 72 | ||
37 | Kasper Paananen | AM,F(PTC) | 21 | 63 | ||
16 | Otto Kemppainen | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
Olatoundji Tessilimi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 |