Full Name: David Ulm

Tên áo: ULM

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 40 (Jun 30, 1984)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2018Arminia Bielefeld75
Sep 22, 2018Arminia Bielefeld75
Sep 17, 2018Arminia Bielefeld78
Nov 24, 2016Arminia Bielefeld78
Sep 29, 2015Arminia Bielefeld80
Oct 13, 2014Arminia Bielefeld80
Dec 14, 2013SV Sandhausen80
Aug 12, 2012SV Sandhausen80
Oct 30, 2009Kickers Offenbach79

Arminia Bielefeld Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Mael CorbozMael CorbozDM,TV,AM(C)3077
37
Noah Sarenren BazeeNoah Sarenren BazeeAM,F(PTC)2879
3
Joel FelixJoel FelixHV(C)2780
11
Joel GrodowskiJoel GrodowskiAM(PT),F(PTC)2779
8
Sam SchreckSam SchreckTV(C),AM(PTC)2677
17
Merveille BiankadiMerveille BiankadiTV(C),AM(PTC)2979
30
Isaiah YoungIsaiah YoungAM(PT),F(PTC)2677
28
Roberts UldriķisRoberts UldriķisF(C)2680
23
Leon SchneiderLeon SchneiderHV(PC)2476
10
Nassim BoujellabNassim BoujellabTV,AM(C)2578
18
Leo OppermannLeo OppermannGK2368
19
Maximilian GrosserMaximilian GrosserHV,DM(C)2377
5
Semi BelkahiaSemi BelkahiaHV,DM(C)2676
24
Christopher LannertChristopher LannertHV,DM,TV(PT)2677
21
Stefano RussoStefano RussoDM,TV(C)2477
1
Jonas KerskenJonas KerskenGK2477
22
Mika SchröersMika SchröersAM,F(PTC)2367
38
Marius Worl
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2076
13
Lukas KunzeLukas KunzeDM,TV,AM(C)2678
4
Louis OppieLouis OppieHV,DM(TC)2276
7
Julian KaniaJulian KaniaF(C)2375
36
Justin LukasJustin LukasHV,DM(T)1965
41
Artem ZalohaArtem ZalohaGK1765
Henry ObermeyerHenry ObermeyerHV,DM,TV(C)1865
2
Felix HagmannFelix HagmannHV,DM,TV(P)2170
33
Max LippertMax LippertHV,DM(T),TV(TC)1863
Lennox AfolabiLennox AfolabiHV,DM,TV(P)1860