Full Name: Martin Škrtel

Tên áo: ŠKRTEL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 40 (Dec 15, 1984)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Sức mạnh
Marking
Truy cản
Flair
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2021Spartak Trnava85
Aug 23, 2021Spartak Trnava85
Mar 27, 2021Istanbul Başakşehir85
Jan 13, 2021Istanbul Başakşehir86
Apr 23, 2020Istanbul Başakşehir86
Sep 3, 2019Istanbul Başakşehir87
Aug 12, 2019Atalanta BC87
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK87
Nov 6, 2018Fenerbahçe SK88
Apr 3, 2018Fenerbahçe SK88
Jul 17, 2016Fenerbahçe SK89
Jul 7, 2016Fenerbahçe SK89
May 26, 2016Liverpool89
Aug 29, 2013Liverpool90
Oct 14, 2012Liverpool90

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3680
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3680
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
2
Lukáš ŠtetinaLukáš ŠtetinaHV,DM(C)3378
29
Martin MikovičMartin MikovičAM,F(T)3478
33
Filip TwardzikFilip TwardzikHV(TC),DM,TV(T)3273
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3378
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
31
Dobrivoj RusovDobrivoj RusovGK3275
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3379
18
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2682
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2880
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2777
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2778
97
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
1
Žiga FrelihŽiga FrelihGK2778
8
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2576
3
Roko JureskinRoko JureskinTV(C),AM(PTC)2474
88
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
80
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2170
21
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767