Full Name: Deividas Šemberas

Tên áo: ŠEMBERAS

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 46 (Aug 2, 1978)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2015FK Žalgiris Vilnius81
Oct 16, 2015FK Žalgiris Vilnius81
Jan 23, 2015FK Žalgiris Vilnius81
Oct 29, 2014FK Žalgiris Vilnius81
Jun 29, 2014FK Žalgiris Vilnius82
Mar 1, 2014FK Žalgiris Vilnius83
Feb 25, 2014FK Žalgiris Vilnius84
Jan 9, 2014Alania Vladikavkaz84
Oct 7, 2013Alania Vladikavkaz84
May 29, 2013Alania Vladikavkaz84
Oct 28, 2012Alania Vladikavkaz86
Jul 16, 2012Alania Vladikavkaz86
Feb 21, 2012CSKA Moskva86
Aug 9, 2011CSKA Moskva87
Feb 8, 2011CSKA Moskva88

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2881
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2879
1
Carlos OlsesCarlos OlsesGK2476
5
Thomas BasilaThomas BasilaHV(PC)2578
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
9
Gustas JarusevičiusGustas JarusevičiusAM(PT),F(PTC)2168
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
24
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
7
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2472
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
3
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2072
33
Nedas KlimaviciusNedas KlimaviciusAM(PTC)2063
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
29
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066