Full Name: Felipe Almeida Félix Kvachantiradze
Tên áo: ALMEIDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Apr 20, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | Al Orobah Club | 78 |
Apr 15, 2021 | Al Orobah Club | 78 |
Jan 31, 2020 | Al Orobah Club | 78 |
Aug 16, 2017 | São Bernardo FC | 78 |
Feb 24, 2015 | Xinjiang Tianshan Leopard | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
95 | HV(C) | 31 | 67 | |||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
80 | F(C) | 23 | 70 | |||
94 | F(C) | 22 | 72 | |||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |