Full Name: Fahad Khalid Al-Dossari
Tên áo: AL-DOSSARI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jan 1, 2002)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 62
CLB: Al Orobah Club
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2024 | Al Orobah Club | 68 |
Dec 21, 2023 | Al Orobah Club | 68 |
May 24, 2023 | Al Ettifaq | 68 |
Dec 20, 2022 | Al Ettifaq | 68 |
Dec 1, 2022 | Al Ettifaq | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
95 | HV(C) | 31 | 67 | |||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
80 | F(C) | 23 | 70 | |||
94 | F(C) | 22 | 72 | |||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |