Christian TRÄSCH

Full Name: Christian Träsch

Tên áo: TRÄSCH

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (Sep 1, 1987)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 13

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Stamina
Quyết liệt
Sút xa
Cần cù
Truy cản
Điều khiển
Phạt góc
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2020Al Wasl FC83
Sep 14, 2020Al Wasl FC83
Sep 20, 2018FC Ingolstadt 0483
Sep 14, 2018FC Ingolstadt 0485
Oct 28, 2017FC Ingolstadt 0485
Aug 30, 2017FC Ingolstadt 0487
May 8, 2017VfL Wolfsburg87
Dec 14, 2016VfL Wolfsburg88
Jul 24, 2016VfL Wolfsburg88
Jan 4, 2013VfL Wolfsburg88
Jan 4, 2013VfL Wolfsburg88
Nov 26, 2010VfB Stuttgart89
Nov 26, 2010VfB Stuttgart89
Jun 8, 2010VfB Stuttgart88

Al Wasl FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Caio CanedoCaio CanedoAM,F(PTC)3482
33
Srdjan MijailovićSrdjan MijailovićHV(PC),DM(C)3183
10
Fábio LimaFábio LimaAM(PTC),F(PT)3186
16
Anas ZnitiAnas ZnitiGK3682
25
Alexis PérezAlexis PérezHV(TC)3183
15
Seung-Hyun JungSeung-Hyun JungHV(C)3182
30
João PedroJoão PedroF(C)3284
20
Gerónimo PobleteGerónimo PobleteDM,TV(C)3280
31
Nicolas GiménezNicolas GiménezTV,AM(C)2985
4
Soufiane BouftiniSoufiane BouftiniHV(C)3182
27
Valentín RodríguezValentín RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2380
21
Jean N'GuessanJean N'GuessanTV,AM(C)2277
Sana GomesSana GomesHV,DM,TV(T)2272
19
Takashi UchinoTakashi UchinoHV,DM,TV(P)2476
7
Ali SalehAli SalehAM,F(PTC)2583
77
Jonatas Santos
Al Ain FC
AM(PT),F(PTC)2378
2
Daniel PedrozoDaniel PedrozoHV(C)2173
Nour ZarkaneNour ZarkaneHV(C)2174
23
Tahnoon Al-ZaabiTahnoon Al-ZaabiAM(PTC)2680
11
Majid Suroor
Sharjah FC
HV,DM,TV(C)2777
6
Siaka SidibeSiaka SidibeDM,TV,AM(C)2280
12
Abdulrahman SalehAbdulrahman SalehHV,DM,TV(T)2578
14
Oliveira RodrigoOliveira RodrigoHV,DM,TV(P)2277
9
Adama DialloAdama DialloF(C)2279
44
Salem Juma AwadSalem Juma AwadHV(PT),DM,TV(P)3280
1
Khaled Saif Al-SenaniKhaled Saif Al-SenaniGK3579
32
Mohamed AliMohamed AliGK2670
55
Abdulla SalemAbdulla SalemGK2665
Omar Al-BalooshiOmar Al-BalooshiHV(C)2265
13
Faris KhalilFaris KhalilHV,DM,TV(T)2477
18
Malek GanaerMalek GanaerDM,TV(C)2272
Atiq EsamAtiq EsamAM(PT),F(PTC)1965
Rabee SalminRabee SalminF(C)2265
3
Yousif Ali Al-MheiriYousif Ali Al-MheiriHV(TC),DM(T)2578
Fernando MacedoFernando MacedoAM,F(PT)2065