42
Jonas SANTOS

Full Name: Jonatas Da Anunciação Santos

Tên áo: SANTOS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Dec 16, 2001)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Ain FC

On Loan at: Al Wasl FC

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024Al Ain FC đang được đem cho mượn: Al Wasl FC75
Oct 2, 2024Al Ain FC đang được đem cho mượn: Al Wasl FC75
Sep 26, 2024Al Ain FC75
Sep 23, 2024Al Ain FC73
Jul 22, 2024Al Ain FC73

Al Wasl FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Haris SeferovićHaris SeferovićF(C)3286
9
Caio CanedoCaio CanedoAM,F(PTC)3482
33
Srdjan MijailovićSrdjan MijailovićHV(PC),DM(C)3184
10
Fábio LimaFábio LimaAM(PTC),F(PT)3186
88
Majed HassanMajed HassanDM,TV(C)3277
90
Isaac SuccessIsaac SuccessAM(PT),F(PTC)2884
25
Alexis PérezAlexis PérezHV(TC)3083
15
Seung-Hyun JungSeung-Hyun JungHV(C)3082
20
Gerónimo PobleteGerónimo PobleteDM,TV(C)3182
31
Nicolas GiménezNicolas GiménezTV,AM(C)2885
4
Soufiane BouftiniSoufiane BouftiniHV(C)3082
40
Jean N'GuessanJean N'GuessanTV,AM(C)2177
26
Sana GomesSana GomesHV,DM,TV(T)2272
19
Takashi UchinoTakashi UchinoHV,DM,TV(P)2376
7
Ali SalehAli SalehAM,F(PTC)2483
42
Jonas SantosJonas SantosAM(PT),F(PTC)2375
2
Daniel PedrozoDaniel PedrozoHV(C)2073
Nour ZarkaneNour ZarkaneHV(C)2174
5
Ali SalminAli SalminDM,TV(C)2982
23
Tahnoon Al-ZaabiTahnoon Al-ZaabiAM(PTC)2580
11
Majid SuroorMajid SuroorHV,DM(C)2777
6
Siaka SidibeSiaka SidibeDM,TV(C)2180
14
Oliveira RodrigoOliveira RodrigoHV(P),DM,TV(PC)2277
90
Adama DialloAdama DialloF(C)2279
44
Salem Juma AwadSalem Juma AwadHV(PT),DM,TV(P)3180
1
Khaled Saif Al-SenaniKhaled Saif Al-SenaniGK3579
32
Mohamed AliMohamed AliGK2668
55
Abdulla SalemAbdulla SalemGK2665
53
Omar Al-BalooshiOmar Al-BalooshiHV(C)2265
13
Faris KhalilFaris KhalilHV,DM,TV(T)2477
38
Julián GlavocicJulián GlavocicHV,DM,TV(T)2267
77
Hazza SalemHazza SalemHV,DM,TV(PT)3465
18
Malek GanaerMalek GanaerDM,TV(C)2172
59
Atiq EsamAtiq EsamAM(PT),F(PTC)1965
78
Rabee SalminRabee SalminF(C)2165
3
Yousif Ali Al-MheiriYousif Ali Al-MheiriHV,DM,TV(T)2578
Fernando MacedoFernando MacedoAM,F(PT)2065