Full Name: Rashed Al Rahab

Tên áo: AL RAHAB

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 41 (Feb 3, 1984)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2021Al Khaleej Club73
Apr 20, 2021Al Khaleej Club73
Apr 14, 2021Al Khaleej Club80
Feb 21, 2019Al Khaleej Club80
Aug 21, 2017Al Khaleej Club81
Jul 23, 2016Al Khaleej Club82
Aug 29, 2015Hajer Club82
Feb 7, 2014Al Ittihad Club82

Al Khaleej Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ibrahim ŠehićIbrahim ŠehićGK3683
17
Kostas FortounisKostas FortounisAM,F(PTC)3286
99
Thomas Murg
PAOK
AM(PTC)3084
21
Dimitrios KourbelisDimitrios KourbelisHV,DM,TV(C)3184
10
Fábio MartinsFábio MartinsAM,F(PT)3183
9
Mohamed SherifMohamed SherifAM(PT),F(PTC)2982
32
Marcel Tisserand
Al Ettifaq
HV(C)3284
5
Pedro RebochoPedro RebochoHV,DM(T)3082
20
Abdullah Al-FahadAbdullah Al-FahadHV(C)3276
2
Omar Al-OudahOmar Al-OudahHV,DM(PT)2676
3
Mohammed Al-KhabraniMohammed Al-KhabraniHV(C)3178
39
Saeed Al-HamslSaeed Al-HamslHV(PC),DM(P)2879
11
Abdullah Al-SalemAbdullah Al-SalemF(C)3277
33
Bandar NasserBandar NasserHV(TC),DM,TV(T)3573
6
Khaled Al-SamiriKhaled Al-SamiriDM,TV(C)2873
25
Arif Al-HaydarArif Al-HaydarHV,DM,TV(P)2771
15
Mansour HamziMansour HamziAM,F(PTC)3378
22
Raed OzaybiRaed OzaybiGK2363
35
Rayan Al-DossaryRayan Al-DossaryGK2065
14
Ali Al-ShaafiAli Al-ShaafiHV(TC),DM(T)2363
47
Saleh AboulshamatSaleh AboulshamatHV,DM(P),TV,AM(PC)2263
18
Murad Al-Hawsawi
Ohod Club
TV(C)2370
66
Theyab AbsaTheyab AbsaAM(PT),F(PTC)1960
19
Mohammed Al-AbdullahMohammed Al-AbdullahAM(PTC)2263
71
Hussain Al-SultanHussain Al-SultanAM(PT),F(PTC)2160