Full Name: Adel Lamy Khalid Mohamed
Tên áo: LAMY
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Nov 13, 1985)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2019 | Muaither SC | 73 |
Jan 9, 2019 | Muaither SC | 73 |
Jun 24, 2017 | Al Arabi Kuwait | 73 |
Feb 24, 2017 | Al Arabi Kuwait | 74 |
Oct 24, 2016 | Al Arabi Kuwait | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nabil el Zhar | AM,F(PT) | 37 | 76 | ||
7 | Denis Alibec | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
77 | Humam Tariq | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
37 | Rashid Sumaila | HV(C) | 31 | 70 | ||
Tiago Leonço | F(C) | 31 | 78 | |||
89 | Karim Nemdil | HV(P) | 34 | 76 | ||
Hugo Gomes | HV(C) | 29 | 79 | |||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
10 | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
Andri Sudarmanto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |