Full Name: Callum Huggins
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Aug 18, 2005)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: Barry Town United
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robbie Willmott | TV,AM(PTC) | 34 | 72 | |||
7 | Kayne Mclaggon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 65 | ||
6 | Josh Yorwerth | HV(C) | 29 | 66 | ||
28 | Lucas Tomlinson | AM(PTC) | 23 | 64 | ||
22 | Ollie Hulbert | F(C) | 21 | 66 | ||
20 | Rhys Davies | HV(TC) | 23 | 64 | ||
5 | Callum Sainty | HV,DM,TV(C) | 28 | 64 | ||
2 | Michael George | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||
33 | Evan Press | HV,DM,TV(C) | 24 | 64 | ||
Will Richards | HV(TC) | 32 | 62 | |||
5 | Ben Margetson | HV(PC) | 24 | 66 | ||
25 | Liam Armstrong | GK | 24 | 62 | ||
21 | Luc Rees | GK | 20 | 62 | ||
38 | Callum Huggins | F(C) | 19 | 60 | ||
15 | Drew Perrett | F(C) | 18 | 60 | ||
9 | Sam Snaith | F(C) | 24 | 62 | ||
Rhys Schwank | AM,F(PTC) | 20 | 62 | |||
16 | Aiden Lewis | TV,AM(C) | 31 | 63 | ||
4 | Keenan Patten | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 |