Full Name: Keaghan Jacobs
Tên áo: JACOBS
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Sep 9, 1989)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 59
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Gala Fairydean Rovers | 70 |
Jun 4, 2024 | Gala Fairydean Rovers | 74 |
Feb 8, 2024 | Arbroath | 74 |
Jan 31, 2024 | Arbroath | 75 |
Jun 9, 2022 | Arbroath | 75 |
Jun 2, 2022 | Livingston | 75 |
Jun 1, 2022 | Livingston | 75 |
Mar 29, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Falkirk | 75 |
Mar 23, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Falkirk | 77 |
Feb 9, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Falkirk | 77 |
Oct 6, 2019 | Livingston | 77 |
Oct 1, 2019 | Livingston | 75 |
Jul 24, 2018 | Livingston | 75 |
Jul 24, 2018 | Livingston | 74 |
Feb 26, 2017 | Livingston | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martin Scott | DM,TV,AM(C) | 39 | 68 | ||
![]() | Keaghan Jacobs | TV,AM(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | Kyle Wilkie | TV(C),AM(PTC) | 33 | 66 | ||
![]() | Allan Smith | F(PTC) | 31 | 64 | ||
![]() | Gareth Rodger | HV(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jamie Semple | AM(PTC),F(PT) | 23 | 63 | ||
![]() | Jay Cantley | GK | 22 | 62 | ||
![]() | Aidan Cassidy | HV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Nicky Reid | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
![]() | Michael Beagley | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
![]() | Calan Ledingham | HV(C) | 17 | 60 |