Full Name: Calan Ledingham
Tên áo: LEDINGHAM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 17 (Mar 23, 2007)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Gala Fairydean Rovers | 60 |
Jul 18, 2024 | Livingston | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martin Scott | DM,TV,AM(C) | 39 | 68 | ||
![]() | Keaghan Jacobs | TV,AM(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | Kyle Wilkie | TV(C),AM(PTC) | 33 | 66 | ||
![]() | Allan Smith | F(PTC) | 31 | 64 | ||
![]() | Gareth Rodger | HV(C) | 30 | 64 | ||
![]() | Jamie Semple | AM(PTC),F(PT) | 23 | 63 | ||
![]() | Jay Cantley | GK | 22 | 62 | ||
![]() | Aidan Cassidy | HV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Nicky Reid | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
![]() | Michael Beagley | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
![]() | Calan Ledingham | HV(C) | 17 | 60 |