Full Name: Martin Scott
Tên áo: SCOTT
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Feb 15, 1986)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2021 | Gala Fairydean Rovers | 68 |
Oct 21, 2020 | Brechin City | 68 |
Oct 21, 2020 | Brechin City | 68 |
Oct 15, 2020 | Brechin City | 72 |
Oct 15, 2020 | Brechin City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martin Scott | DM,TV,AM(C) | 38 | 68 | |||
Kyle Wilkie | TV(C),AM(PTC) | 33 | 66 | |||
Allan Smith | F(PTC) | 30 | 64 | |||
Gareth Rodger | HV(C) | 30 | 64 | |||
Jamie Semple | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |||
Jay Cantley | GK | 21 | 62 | |||
Aidan Cassidy | HV(C) | 21 | 60 | |||
Nicky Reid | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | |||
8 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |