Full Name: Jamel Saihi

Tên áo: SAIHI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (Jan 21, 1987)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2017Angers SCO83
Nov 16, 2017Angers SCO83
Aug 3, 2017Angers SCO85
Aug 30, 2016Angers SCO85
Jul 18, 2016Montpellier HSC85
May 8, 2016Montpellier HSC85
May 4, 2014Montpellier HSC86
Dec 3, 2013Montpellier HSC87
Aug 16, 2013Montpellier HSC88
Nov 29, 2012Montpellier HSC88
Nov 29, 2012Montpellier HSC87
Sep 8, 2012Montpellier HSC87
Mar 29, 2012Montpellier HSC87
Dec 1, 2011Montpellier HSC85
Nov 17, 2009Montpellier HSC83

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PTC),DM(PT)3482
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3483
20
Zinedine FerhatZinedine FerhatTV,AM(PT)3283
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3783
22
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3184
23
Adrien HunouAdrien HunouAM,F(PTC)3182
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3184
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3083
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2883
7
Ibrahima NianeIbrahima NianeAM(PT),F(PTC)2684
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2485
Halid ŠabanovićHalid ŠabanovićHV,DM(PT)2578
28
Farid el MelaliFarid el MelaliAM(PT),F(PTC)2784
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)3085
12
Zinédine Ould KhaledZinédine Ould KhaledDM,TV(C)2578
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2273
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2280
99
Bamba Dieng
FC Lorient
AM(PT),F(PTC)2485
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2477
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2377
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2479
17
Justin-Noël KalumbaJustin-Noël KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV(C)1865
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)1980
40
Oumar PonaOumar PonaGK1865
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1865
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)1965
Ilies AbdelkrimIlies AbdelkrimTV(C)1865
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1865