Full Name: Raúl Alexander Asprilla Moreno
Tên áo: ASPRILLA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Dec 12, 1990)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2016 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Jul 4, 2016 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Dec 21, 2015 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Aug 21, 2015 | Hapoel Nof HaGalil | 75 |
Aug 4, 2015 | Hapoel Nof HaGalil | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Hagai Goldenberg | HV(C) | 33 | 75 | ||
Alon Buzorgi | F(C) | 34 | 76 | |||
81 | Barak Levi | GK | 31 | 75 | ||
Nir Lax | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
5 | Evgeniy Berkman | HV(C) | 32 | 77 | ||
1 | Sagi Malul | GK | 29 | 76 | ||
24 | Moti Malka | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
20 | Dolev Azulay | HV(C) | 26 | 75 | ||
Wessam Rabah | HV(C) | 30 | 78 | |||
Leon Sever | TV,AM(C) | 26 | 75 | |||
14 | Waheb Habiballah | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
Liav Prada | TV(C) | 21 | 67 |