Full Name: Renato Carlos Martins Júnior
Tên áo: RENATINHO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (May 14, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | CA Linense | 76 |
Dec 29, 2022 | CA Linense | 76 |
Sep 13, 2019 | Varzim SC | 76 |
Jan 16, 2017 | Varzim SC | 76 |
Jan 10, 2016 | KS Skënderbeu | 76 |
Sep 17, 2015 | EC Santo André | 76 |
Feb 17, 2015 | EC Santo André | 78 |
Jan 29, 2015 | EC Santo André | 80 |
Dec 15, 2014 | Chiangrai United | 80 |
Aug 27, 2014 | EC Santo André | 80 |
Aug 17, 2014 | EC Santo André | 80 |
Aug 4, 2014 | EC Santo André | 82 |
Jun 24, 2013 | Portimonense SC | 82 |
Jun 21, 2013 | Zhejiang FC | 82 |
Jul 6, 2012 | Zhejiang FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wellington Gum | HV(C) | 39 | 76 | ||
![]() | Francisco Serginho | AM(PT),F(PTC) | 40 | 76 | ||
![]() | João Gabriel | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Gustavo Schutz | F(C) | 26 | 67 | ||
![]() | Elias Bidía | DM,TV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Alex Galo | DM,TV(C) | 30 | 63 | ||
![]() | Tenório Denival | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Ruan Nascimento | DM,TV(C) | 24 | 65 |