Full Name: Renato Carlos Martins Júnior
Tên áo: RENATINHO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 14, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | CA Linense | 76 |
Dec 29, 2022 | CA Linense | 76 |
Sep 13, 2019 | Varzim SC | 76 |
Jan 16, 2017 | Varzim SC | 76 |
Jan 10, 2016 | KS Skënderbeu | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Gum | HV(C) | 38 | 76 | |||
Patrick Vieira | HV,DM(PT) | 33 | 75 | |||
João Gabriel | GK | 32 | 75 | |||
Gustavo Schutz | F(C) | 25 | 67 | |||
Elias Bidía | DM,TV(C) | 32 | 65 | |||
Alex Galo | DM,TV(C) | 28 | 63 |