Full Name: Tim Cornelisse

Tên áo: CORNELISSE

Vị trí: HV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 46 (Apr 3, 1978)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2015Willem II80
May 13, 2015Willem II80
Aug 5, 2014Willem II82
Aug 25, 2013Willem II82
Jul 2, 2013Willem II82
Jul 2, 2013Willem II83
Feb 7, 2013Willem II83
Feb 1, 2013Willem II84
May 8, 2012FC Twente84
May 6, 2010FC Utrecht85

Willem II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jeremy BokilaJeremy BokilaAM(PT),F(PTC)3677
4
Erik SchoutenErik SchoutenHV(C)3379
1
Thomas Didillon-HödlThomas Didillon-HödlGK2980
17
Patrick JoostenPatrick JoostenAM(PT),F(PTC)2877
25
Mickaël TirpanMickaël TirpanHV,DM,TV(PC)3180
7
Nick DoodemanNick DoodemanAM(PT),F(PTC)2880
8
Jesse BoschJesse BoschTV,AM(C)2580
24
Connor van Den BergConnor van Den BergGK2368
6
Boris LambertBoris LambertHV,DM,TV(C)2482
33
Tommy St. JagoTommy St. JagoHV(C)2582
30
Raffael BehounekRaffael BehounekHV(PC)2780
20
Valentino VermeulenValentino VermeulenHV,DM,TV(P)2377
14
Cisse Sandra
Club Brugge KV
TV(C),AM(PTC)2182
19
Youssuf Sylla
Sporting Charleroi
F(C)2278
22
Rob NizetRob NizetHV,DM,TV(T)2277
16
Ringo MeerveldRingo MeerveldTV(C),AM(PTC)2280
9
Kyan Vaesen
KVC Westerlo
F(C)2380
11
Emilio KehrerEmilio KehrerAM(PT),F(PTC)2276
21
Amar Fatah
ES Troyes AC
AM,F(PT)2177
Lucas Diniz LimaLucas Diniz LimaDM,TV(C)1960
27
Dani MathieuDani MathieuTV,AM(C)2470
Sam TelSam TelHV(TC)2365
41
Maarten SchutMaarten SchutGK2165
Daan MaasDaan MaasHV,DM,TV(C)2265
George YounanGeorge YounanHV,DM,TV(P),AM(PT)2064
34
Amine LachkarAmine LachkarHV,DM,TV(C)2178
5
Rúnar Thór SigurgeirssonRúnar Thór SigurgeirssonHV,DM,TV(T)2579
Myles VeldmanMyles VeldmanHV(TC)2166
15
Miodrag Pivas
Newcastle United
HV,DM,TV(C)1973
48
Jens MathijsenJens MathijsenHV(C)1770
50
Per van LoonPer van LoonAM,F(PT)2063