?
Daan MAAS

Full Name: Daan Maas

Tên áo: MAAS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 10, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Willem II

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Willem II65

Willem II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jeremy BokilaJeremy BokilaAM(PT),F(PTC)3677
4
Erik SchoutenErik SchoutenHV(C)3379
1
Thomas Didillon-HödlThomas Didillon-HödlGK2980
17
Patrick JoostenPatrick JoostenAM(PT),F(PTC)2877
25
Mickaël TirpanMickaël TirpanHV,DM,TV(PC)3180
7
Nick DoodemanNick DoodemanAM(PT),F(PTC)2880
8
Jesse BoschJesse BoschTV,AM(C)2480
24
Connor van Den BergConnor van Den BergGK2368
6
Boris LambertBoris LambertHV,DM,TV(C)2482
33
Tommy St. JagoTommy St. JagoHV(C)2582
30
Raffael BehounekRaffael BehounekHV(PC)2780
20
Valentino VermeulenValentino VermeulenHV,DM,TV(P)2377
14
Cisse Sandra
Club Brugge KV
TV(C),AM(PTC)2182
21
Max de WaalMax de WaalTV(C),AM,F(PTC)2373
19
Youssuf Sylla
Sporting Charleroi
F(C)2278
22
Rob NizetRob NizetHV,DM,TV(T)2277
16
Ringo MeerveldRingo MeerveldTV(C),AM(PTC)2280
9
Kyan Vaesen
KVC Westerlo
F(C)2380
11
Emilio KehrerEmilio KehrerAM(PT),F(PTC)2276
21
Amar Fatah
ES Troyes AC
AM,F(PT)2077
Lucas Diniz LimaLucas Diniz LimaDM,TV(C)1860
27
Dani MathieuDani MathieuTV,AM(C)2370
Sam TelSam TelHV(TC)2365
35
Khaled RazakKhaled RazakAM,F(PTC)1967
41
Maarten SchutMaarten SchutGK2165
Daan MaasDaan MaasHV,DM,TV(C)2165
George YounanGeorge YounanHV,DM,TV(P),AM(PT)2064
34
Amine LachkarAmine LachkarHV,DM,TV(C)2178
5
Rúnar Thór SigurgeirssonRúnar Thór SigurgeirssonHV,DM,TV(T)2579
Myles VeldmanMyles VeldmanHV(TC)2166
15
Miodrag Pivas
Newcastle United
HV,DM,TV(C)1973
48
Jens MathijsenJens MathijsenHV(C)1770
50
Per van LoonPer van LoonAM,F(PT)2063
44
Niels van BerkelNiels van BerkelHV,DM,TV(T)2373