Full Name: Aljé Schut
Tên áo: SCHUT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Feb 18, 1981)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 94
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2016 | Kozakken Boys | 73 |
Sep 1, 2016 | Kozakken Boys | 73 |
May 1, 2016 | Kozakken Boys | 74 |
Jan 1, 2016 | Kozakken Boys | 76 |
Sep 1, 2015 | Kozakken Boys | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |