Full Name: Steffen Nystrøm
Tên áo: NYSTROM
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Jul 1, 1984)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2014 | Fredrikstad FK | 80 |
Jan 8, 2014 | Fredrikstad FK | 80 |
Jan 3, 2014 | Tromsø IL | 80 |
Jul 2, 2013 | Tromsø IL | 80 |
Mar 12, 2010 | Strømsgodset IF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Tim Björkström | HV(PC) | 33 | 79 | ||
5 | Simen Rafn | HV,DM,TV(PT) | 32 | 75 | ||
9 | Henrik Johansen | F(C) | 31 | 78 | ||
18 | Ludvig Begby | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Brandur Hendriksson | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
23 | Erlend Segberg | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
26 | Mads Nielsen | HV(C) | 30 | 76 | ||
29 | F(C) | 23 | 76 | |||
3 | Brage Skaret | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | Sondre Sorlokk | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
22 | Maxwell Woledzi | HV(C) | 22 | 76 | ||
12 | Patrick Metcalfe | DM(C),TV(PC) | 25 | 75 | ||
20 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
11 | Maï Traore | F(C) | 25 | 73 | ||
17 | Sigurd Kvile | HV(C) | 24 | 75 | ||
10 | Morten Bjorlo | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
14 | Jóannes Bjartalid | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
1 | Havar Jenssen | GK | 28 | 77 | ||
25 | Ole Langbraten | GK | 20 | 67 | ||
6 | Philip Aukland | HV(PC) | 25 | 74 | ||
4 | Stian Molde | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
19 | Július Magnússon | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
30 | Jonathan Fischer | GK | 22 | 73 | ||
21 | Oscar Jansson | HV(C) | 21 | 68 | ||
28 | Imre Bech Hermansen | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
33 | Filip Stensland | TV(C) | 19 | 67 |