Full Name: Omer HADAR
Tên áo: HADAR
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jun 25, 1987)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Enrico Pepe | Birkirkara |
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Maccabi Herzliya | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ido Exbard | F(C) | 36 | 78 | ||
94 | ![]() | Eial Strahman | F(C) | 36 | 79 | |
![]() | Ofer Verta | HV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | ||
99 | ![]() | Or Inbrum | AM(PTC) | 29 | 78 | |
17 | ![]() | Dor Jan | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | Roy Ronen | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
10 | ![]() | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 30 | 79 | |
28 | ![]() | Ariel Lugassy | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
![]() | Ben Musayof | GK | 22 | 66 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 23 | 73 | ||
13 | ![]() | GK | 22 | 63 | ||
26 | ![]() | Omer Korsia | HV(PC) | 22 | 72 | |
![]() | Mor Fadida | F(C) | 28 | 72 |