1
Riccardo MELGRATI

Full Name: Riccardo Melgrati

Tên áo: MELGRATI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jun 17, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: SPAL

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2024SPAL78
Sep 3, 2024SPAL78
Aug 9, 2024Calcio Lecco78
Sep 3, 2022Calcio Lecco78
Aug 8, 2022Calcio Lecco78
Jul 20, 2022Politehnica Iași78
Feb 22, 2022US Pontedera78
Oct 4, 2021Imolese Calcio 191978
Feb 1, 2021SS Arezzo78
Dec 21, 2019Siena FC78
Jan 27, 2019Siena FC78
Jul 23, 2018SS Arezzo78
Jun 2, 2017Cesena FC78
Jun 1, 2017Cesena FC78
Aug 9, 2016Cesena FC đang được đem cho mượn: AC Prato78

SPAL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Enrico AlfonsoEnrico AlfonsoGK3779
7
Mirco AntenucciMirco AntenucciF(C)4080
8
Omar el KaddouriOmar el KaddouriTV(C),AM(PTC)3478
77
Soufiane BidaouiSoufiane BidaouiAM,F(PT)3578
26
Alessandro BassoliAlessandro BassoliHV(TC)3479
3
Matteo BruscaginMatteo BruscaginHV(PC),DM(P)3578
80
Marcel BüchelMarcel BüchelDM,TV(C)3479
19
Andrea la MantiaAndrea la MantiaF(C)3481
28
Luca CalapaiLuca CalapaiHV(P)3277
10
Igor RadrezzaIgor RadrezzaTV(C),AM(PTC)3178
1
Riccardo MelgratiRiccardo MelgratiGK3078
19
Daniele MignanelliDaniele MignanelliHV(T),DM(C)3278
20
Roberto ZammariniRoberto ZammariniDM,TV,AM(C)2880
8
Alessandro MurgiaAlessandro MurgiaDM,TV(C)2880
9
Óttar Magnús KarlssonÓttar Magnús KarlssonAM,F(PTC)2876
5
Theophilus AwuaTheophilus AwuaDM,TV(C)2778
20
Demba ThiamDemba ThiamGK2782
22
Marco MeneghettiMarco MeneghettiGK2370
21
Matteo BachiniMatteo BachiniHV(C)3079
9
Salah Aziz BinousSalah Aziz BinousAM(PT),F(PTC)2472
2
Alessandro FiordalisoAlessandro FiordalisoHV,DM(PT)2680
33
Ludovico D'OrazioLudovico D'OrazioAM(PTC),F(PT)2573
13
Vincenzo PolitoVincenzo PolitoHV,DM(P)2672
16
Edoardo SottiniEdoardo SottiniHV(C)2273
23
Matteo ArenaMatteo ArenaHV,DM,TV(C)2676
29
Steven NadorSteven NadorHV(C)2270
18
Jean-Claude Ntenda
Juventus Next Gen
HV,DM(PT)2270
22
Lorenzo AbatiLorenzo AbatiGK2160
20
Filippo PulettoFilippo PulettoDM,TV(C)2170
22
Luca MartelliLuca MartelliGK2060
15
Filippo SaianiFilippo SaianiHV,DM,TV(T)2067
30
Nicolò ContilianoNicolò ContilianoDM,TV(C)2074
12
Cesare GaleottiCesare GaleottiGK2273
17
Alessandro OrfeiAlessandro OrfeiAM(PT),F(PTC)2268
90
Ladji Mori KaneLadji Mori KaneDM,TV(C)1965
17
Giuseppe IglioGiuseppe IglioHV,DM(P),TV(PC)2473
14
Fabio ParraviciniFabio ParraviciniTV(C)2070
11
Emanuele RaoEmanuele RaoAM(PTC),F(PT)1970
34
Philipp BreitPhilipp BreitHV(C)2165
5
Michal SvobodaMichal SvobodaHV(C)2068