Markel SUSAETA

Full Name: Markel Susaeta Laskurain

Tên áo: SUSAETA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Dec 14, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Cần cù
Chuyền
Đá phạt
Sáng tạo
Sức mạnh
Determination
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2020Macarthur FC82
Nov 30, 2020Macarthur FC82
Nov 24, 2020Macarthur FC83
Nov 18, 2020Macarthur FC83
Jul 18, 2020Melbourne City FC83
Jul 14, 2020Melbourne City FC85
Jan 22, 2020Melbourne City FC85
Jan 16, 2020Melbourne City FC88
Sep 9, 2019Gamba Osaka88
Jul 12, 2019Athletic Club88
Jul 8, 2019Athletic Club89
Dec 14, 2018Athletic Club89
May 24, 2017Athletic Club89
Jul 20, 2016Athletic Club90
Jun 1, 2016Athletic Club90

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3580
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3380
39
Kévin BoliKévin BoliHV(C)3380
7
Daniel de SilvaDaniel de SilvaTV(C),AM(PTC)2876
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2882
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2876
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)3076
95
Sâif-Eddine KhaouiSâif-Eddine KhaouiAM(PTC)3083
13
Ivan VujicaIvan VujicaHV,DM,TV(T)2878
11
Peter MakrillosPeter MakrillosTV,AM(C)2977
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV(T),AM(PT)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2377
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2174
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2872
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK2065
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2276
33
Yianni NicolaouYianni NicolaouHV,DM,TV(P)2573
Andre ParkesAndre ParkesHV(C)1863
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1968
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
Zane HelwehZane HelwehAM,F(PT)1963
24
Samuel BosnjakSamuel BosnjakHV(C)2165
25
Flynn MaddenFlynn MaddenDM,TV,AM(C)2165
29
Ante VojvodicAnte VojvodicAM,F(PT)2063
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC),DM(C)1965
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1868
40
Franklin JanFranklin JanGK1863
35
Henrique OliveiraHenrique OliveiraAM,F(PT)1662