Full Name: Luis Cosme Cumbers
Tên áo: CUMBERS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Sep 6, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2017 | Tonbridge Angels | 65 |
Jan 16, 2017 | Tonbridge Angels | 65 |
Oct 14, 2015 | Tonbridge Angels | 65 |
Sep 3, 2014 | Welling United | 65 |
Sep 27, 2013 | Welling United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |