Full Name: Elliot Paul Benyon
Tên áo: BENYON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Aug 29, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Slough Town | 67 |
Aug 1, 2023 | Slough Town | 67 |
Jun 24, 2023 | Slough Town | 67 |
Jun 22, 2022 | Slough Town | 67 |
May 14, 2022 | Oxford City | 67 |
Mar 15, 2019 | Hayes & Yeading United | 67 |
Mar 15, 2018 | Wealdstone FC | 67 |
Nov 9, 2016 | Wealdstone FC | 67 |
Oct 20, 2015 | Hayes & Yeading United | 67 |
Oct 14, 2015 | Hayes & Yeading United | 73 |
Jul 3, 2013 | Torquay United | 73 |
Feb 8, 2013 | Southend United | 73 |
Aug 24, 2011 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 73 |
Aug 24, 2011 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 73 |
Dec 3, 2009 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Scott Davies | TV(C) | 37 | 67 | |
![]() | Johnny Goddard | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | ||
![]() | Henry Ochieng | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Sam Evans | F(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Slavi Spasov | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Lewis Miccio | HV(TC) | 26 | 64 | ||
![]() | Ody Alfa | AM,F(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Francis Amartey | AM(P),F(PC) | 25 | 68 | ||
![]() | Edon Pruti | HV(C) | 22 | 68 | ||
22 | ![]() | Noah Hay | HV,DM(PT) | 19 | 65 |