Full Name: Mike Hayes
Tên áo: HAYES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Nov 21, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Connah's Quay | 67 |
Sep 19, 2022 | Connah's Quay | 67 |
Sep 13, 2021 | Caernarfon Town | 67 |
Apr 10, 2016 | Bala Town | 67 |
Aug 29, 2015 | Bala Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | John Disney | HV(PC) | 32 | 66 | ||
8 | Callum Morris | TV(C) | 32 | 65 | ||
17 | Eddie Clarke | HV,DM(T) | 25 | 66 | ||
31 | George Ratcliffe | GK | 24 | 67 | ||
17 | Rhys Hughes | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Dan Roberts | HV(PC) | 24 | 64 | ||
6 | Kai Edwards | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Ben Nash | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Jon Rushton | GK | 34 | 64 | ||
10 | Elliott Dugan | F(C) | 24 | 62 | ||
7 | Jack Kenny | F(C) | 33 | 67 | ||
21 | Aron Williams | AM,F(P) | 29 | 64 | ||
11 | Callum Bratley | TV(C),AM(PTC) | 29 | 66 | ||
9 | Harry Franklin | AM,F(PTC) | 24 | 68 | ||
22 | Declan Poole | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 68 | ||
27 | Jack Burman | TV(C) | 20 | 60 | ||
15 | Jordan Pownall | TV,AM(C) | 21 | 62 | ||
8 | Ben Maher | TV(C) | 29 | 65 | ||
14 | Noah Edwrds | TV(C) | 28 | 67 | ||
23 | Luca Hogan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 62 |