Full Name: Luke Wilkshire
Tên áo: WILKSHIRE
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Oct 2, 1981)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | Wollongong Wolves | 78 |
Jul 26, 2018 | Wollongong Wolves | 78 |
Feb 16, 2018 | Sydney FC | 78 |
Jul 28, 2017 | Sydney FC | 78 |
Jun 15, 2017 | Dynamo Moskva | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vedran Janjetović | GK | 36 | 70 | |||
24 | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | ||
Dylan Ryan | HV(C) | 23 | 71 | |||
99 | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | ||
10 | Mirza Muratovic | F(C) | 24 | 67 | ||
14 | Jake Trew | F(C) | 24 | 67 | ||
5 | Banri Kanaizumi | HV(C) | 30 | 73 | ||
88 | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
7 | Takumi Ofuka | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
25 | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 22 | 67 |