Full Name: Naïm Aarab
Tên áo: AARAB
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Feb 7, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | AFC Tubize | 77 |
Jun 26, 2023 | AFC Tubize | 77 |
Mar 20, 2022 | AFC Tubize | 77 |
Mar 14, 2022 | AFC Tubize | 82 |
Oct 29, 2021 | AFC Tubize | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
1 | Thomas de Bie | GK | 27 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 |