Israel BASCON

Full Name: Israel David Bascón Gigato

Tên áo: BASCON

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Mar 16, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2017Albacete Balompié73
Nov 10, 2017Albacete Balompié73
Nov 3, 2017Albacete Balompié78
Oct 4, 2015Albacete Balompié78
Sep 29, 2015Albacete Balompié80
Nov 14, 2013Albacete Balompié80
Nov 14, 2013Albacete Balompié81
Jul 4, 2012Xerez CD81
Jun 2, 2011Real Betis80
Jun 2, 2011Real Betis80
Nov 2, 2010Real Betis78
Nov 2, 2010Real Betis78
Feb 15, 2010Real Betis76
Feb 15, 2010Real Betis76

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3480
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3480
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2982
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
Dani EscricheDani EscricheAM,F(PTC)2782
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
23
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2577
Jovanny BolívarJovanny BolívarF(C)2378
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2378
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2277
5
Javi MorenoJavi MorenoHV(PC)2567
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2165
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3278
21
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2476
35
Christian KofaneChristian KofaneF(C)1878