Full Name: Stephan Andrist
Tên áo: ANDRIST
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Dec 12, 1987)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | FC Köniz | 73 |
May 23, 2021 | FC Köniz | 73 |
May 17, 2021 | FC Köniz | 82 |
Jan 28, 2019 | VfR Aalen | 82 |
Nov 13, 2017 | SV Wehen Wiesbaden | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Stefan Glarner | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 72 |